Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 23 | 82:11 | 71 |
2
|
26 | 21 | 72:19 | 64 |
3
|
26 | 17 | 59:24 | 55 |
4
|
26 | 11 | 45:46 | 37 |
5
|
26 | 11 | 28:37 | 37 |
6
|
26 | 7 | 22:53 | 26 |
7
|
26 | 6 | 31:49 | 25 |
8
|
26 | 6 | 22:55 | 20 |
9
|
26 | 4 | 23:51 | 19 |
10
|
26 | 5 | 25:64 | 17 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại: )
- Toppserien Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1 Women
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.