Trận đấu
Hạng 5-8
Aalesund U19
5
Valerenga U19
3
Molde U19
2
Stabaek U19
6
Hạng 5
Aalesund U19
4
Stabaek U19
3
Hạng 7
Molde U19
0
Valerenga U19
1
Bán kết
Rosenborg U19
4
Brann U19
0
Lyn U19
1
Midtjylland U19
2
Chung kết
Rosenborg U19
1
Midtjylland U19
2
Hạng 3
Lyn U19
3
Brann U19
6
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 8:2 | 9 |
2
|
3 | 1 | 7:9 | 3 |
3
|
3 | 1 | 6:8 | 3 |
4
|
3 | 1 | 5:7 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Color Line Cup (Play Offs: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 10:4 | 7 |
2
|
3 | 1 | 7:6 | 4 |
3
|
3 | 1 | 3:9 | 3 |
4
|
3 | 0 | 6:7 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Color Line Cup (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.