Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 9 | 38:16 | 32 |
2
|
14 | 9 | 28:14 | 31 |
3
|
14 | 9 | 27:15 | 28 |
4
|
15 | 7 | 29:22 | 25 |
5
|
14 | 5 | 21:20 | 19 |
6
|
15 | 6 | 21:22 | 19 |
7
|
15 | 5 | 26:36 | 19 |
8
|
14 | 6 | 19:24 | 18 |
9
|
15 | 5 | 22:29 | 18 |
10
|
15 | 5 | 16:22 | 17 |
11
|
15 | 3 | 18:35 | 11 |
12
|
15 | 2 | 16:26 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Superliga (Nhóm Championship: )
- Superliga (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.