Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 41:5 | 27 |
2
|
11 | 8 | 31:12 | 24 |
3
|
11 | 7 | 24:20 | 22 |
4
|
7 | 7 | 32:4 | 21 |
5
|
9 | 7 | 15:7 | 21 |
6
|
11 | 4 | 19:25 | 14 |
7
|
11 | 5 | 25:27 | 9 |
8
|
11 | 3 | 7:25 | 9 |
9
|
10 | 2 | 8:20 | 7 |
10
|
11 | 2 | 11:35 | 7 |
11
|
9 | 1 | 6:20 | 6 |
12
|
11 | 1 | 6:25 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League (Nhóm Championship: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.