Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 10 | 30:13 | 33 |
2
|
13 | 10 | 32:10 | 32 |
3
|
11 | 7 | 18:7 | 24 |
4
|
12 | 7 | 25:14 | 22 |
5
|
13 | 6 | 21:19 | 22 |
6
|
13 | 4 | 20:25 | 16 |
7
|
13 | 4 | 23:27 | 15 |
8
|
12 | 4 | 13:16 | 14 |
9
|
13 | 3 | 11:18 | 12 |
10
|
13 | 3 | 10:23 | 11 |
11
|
13 | 1 | 12:22 | 7 |
12
|
11 | 0 | 8:29 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- 1. MFL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. MFL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.