Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 7 | 19:6 | 25 |
2
|
10 | 7 | 14:5 | 22 |
3
|
11 | 6 | 13:6 | 22 |
4
|
11 | 6 | 14:6 | 21 |
5
|
12 | 5 | 9:7 | 19 |
6
|
11 | 5 | 12:10 | 18 |
7
|
12 | 5 | 11:9 | 18 |
8
|
11 | 5 | 16:12 | 16 |
9
|
12 | 5 | 18:16 | 16 |
10
|
12 | 4 | 7:10 | 14 |
11
|
12 | 3 | 9:13 | 13 |
12
|
12 | 3 | 10:15 | 13 |
13
|
12 | 4 | 11:20 | 13 |
14
|
12 | 2 | 9:17 | 10 |
15
|
12 | 2 | 7:15 | 9 |
16
|
12 | 1 | 7:19 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup
- Premiership (Nhóm Thăng hạng: )
- Rớt hạng - Motsepe Foundation Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.