Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 14 | 34:4 | 44 |
2
|
16 | 11 | 30:11 | 35 |
3
|
16 | 9 | 19:11 | 32 |
4
|
16 | 8 | 26:20 | 27 |
5
|
15 | 7 | 26:16 | 24 |
6
|
15 | 6 | 18:14 | 23 |
7
|
16 | 6 | 23:21 | 22 |
8
|
16 | 5 | 20:18 | 22 |
9
|
16 | 5 | 18:20 | 20 |
10
|
15 | 5 | 20:24 | 19 |
11
|
15 | 4 | 12:17 | 17 |
12
|
13 | 5 | 16:21 | 16 |
13
|
16 | 3 | 12:24 | 14 |
14
|
14 | 2 | 13:19 | 13 |
15
|
16 | 2 | 5:26 | 10 |
16
|
16 | 2 | 10:25 | 10 |
17
|
15 | 2 | 11:22 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Parva Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.