Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 28:10 | 31 |
2
|
14 | 9 | 22:10 | 30 |
3
|
14 | 8 | 26:14 | 27 |
4
|
14 | 8 | 25:13 | 25 |
5
|
14 | 8 | 24:21 | 25 |
6
|
13 | 6 | 21:15 | 23 |
7
|
13 | 6 | 15:10 | 22 |
8
|
14 | 7 | 23:20 | 22 |
9
|
13 | 6 | 20:18 | 19 |
10
|
13 | 6 | 17:15 | 19 |
11
|
14 | 5 | 19:22 | 17 |
12
|
14 | 4 | 18:26 | 14 |
13
|
13 | 2 | 11:26 | 9 |
14
|
14 | 0 | 14:28 | 7 |
15
|
13 | 1 | 9:24 | 7 |
16
|
14 | 1 | 10:30 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva NL
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva NL (Thăng hạng: )
- Druga NL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.