Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
24 | 16 | 54:17 | 54 |
2
|
23 | 12 | 35:26 | 42 |
3
|
23 | 11 | 32:26 | 38 |
4
|
23 | 11 | 38:30 | 37 |
5
|
23 | 11 | 48:33 | 35 |
6
|
23 | 9 | 23:21 | 33 |
7
|
23 | 9 | 40:36 | 30 |
8
|
23 | 7 | 26:34 | 29 |
9
|
23 | 9 | 34:41 | 28 |
10
|
23 | 6 | 22:39 | 22 |
11
|
23 | 9 | 46:46 | 21 |
12
|
23 | 5 | 32:54 | 20 |
13
|
23 | 5 | 21:48 | 18 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga de Ascenso
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Osorno: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- San Antonio Unido: -10 điểm (Quyết định của liên đoàn)