Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
34 | 20 | 57:28 | 68 |
2
|
34 | 16 | 50:30 | 61 |
3
|
34 | 11 | 31:24 | 46 |
4
|
34 | 11 | 43:39 | 46 |
5
|
34 | 11 | 36:52 | 44 |
6
|
34 | 10 | 37:39 | 42 |
7
|
34 | 10 | 41:43 | 42 |
8
|
34 | 9 | 46:52 | 39 |
9
|
34 | 9 | 42:48 | 37 |
10
|
34 | 6 | 39:67 | 28 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Crystalbet Erovnuli Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Crystalbet Erovnuli Liga (Thăng hạng: )
- Crystalbet Erovnuli Liga 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.