Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 5 | 10:6 | 17 |
2
|
8 | 4 | 15:9 | 15 |
3
|
8 | 4 | 14:9 | 15 |
4
|
8 | 4 | 13:7 | 14 |
5
|
8 | 4 | 10:6 | 14 |
6
|
8 | 4 | 9:10 | 13 |
7
|
9 | 2 | 11:9 | 12 |
8
|
8 | 3 | 10:7 | 11 |
9
|
9 | 2 | 10:11 | 9 |
10
|
7 | 2 | 4:8 | 8 |
11
|
9 | 2 | 11:13 | 8 |
12
|
7 | 2 | 4:8 | 6 |
13
|
6 | 0 | 3:21 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.