Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
23 | 23 | 175:3 | 69 |
2
|
23 | 19 | 89:25 | 58 |
3
|
23 | 13 | 66:50 | 41 |
4
|
23 | 11 | 53:61 | 36 |
5
|
23 | 6 | 23:77 | 19 |
6
|
24 | 3 | 8:98 | 10 |
7
|
23 | 1 | 13:113 | 5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.