Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 23 | 57:18 | 75 |
2
|
30 | 19 | 60:29 | 62 |
3
|
30 | 14 | 45:30 | 52 |
4
|
30 | 13 | 52:32 | 49 |
5
|
30 | 13 | 46:33 | 49 |
6
|
30 | 13 | 40:33 | 48 |
7
|
29 | 15 | 39:33 | 48 |
8
|
30 | 12 | 45:51 | 40 |
9
|
30 | 11 | 53:51 | 39 |
10
|
30 | 9 | 42:50 | 35 |
11
|
30 | 10 | 24:50 | 35 |
12
|
30 | 9 | 40:47 | 31 |
13
|
30 | 8 | 33:52 | 30 |
14
|
29 | 8 | 40:55 | 29 |
15
|
30 | 6 | 29:48 | 26 |
16
|
30 | 3 | 36:69 | 16 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Allsvenskan (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Superettan
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.