Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 11 | 41:18 | 38 |
2
|
18 | 11 | 42:24 | 37 |
3
|
18 | 10 | 32:29 | 34 |
4
|
17 | 9 | 26:18 | 32 |
5
|
18 | 8 | 27:20 | 31 |
6
|
17 | 9 | 29:26 | 29 |
7
|
18 | 8 | 35:23 | 29 |
8
|
18 | 7 | 32:20 | 28 |
9
|
17 | 6 | 22:19 | 24 |
10
|
17 | 7 | 28:34 | 23 |
11
|
17 | 6 | 23:32 | 22 |
12
|
17 | 7 | 31:31 | 22 |
13
|
18 | 6 | 36:38 | 21 |
14
|
18 | 5 | 26:27 | 19 |
15
|
17 | 5 | 21:29 | 18 |
16
|
18 | 4 | 25:38 | 15 |
17
|
17 | 3 | 17:32 | 11 |
18
|
18 | 2 | 18:53 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.