Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Hajduk Divos 13 8 21:7 28
2 Zeleznicar Indjija 13 8 25:12 28
3 Naftagas 13 7 20:9 24
4 Mladost Backi Jarak 13 7 23:16 24
5 Jedinstvo SP 13 7 21:17 24
6 Dinamo Pancevo 13 8 15:14 24
7 Sloven Ruma 13 5 21:18 19
8 Vrbas 13 5 15:17 18
9 Sloboda DT 13 3 19:18 16
10 Veternik 13 4 12:12 15
11 FK Indjija 13 3 14:15 14
12 Omladinac NB 13 4 14:17 14
13 Sloga Conoplja 13 3 8:19 13
14 Backa 13 2 11:17 10
15 Mladost Omoljica 13 2 11:22 8
16 Kikinda 13 1 9:29 6
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva Liga
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.