Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 19 | 46:17 | 61 |
2
|
27 | 17 | 48:26 | 56 |
3
|
27 | 16 | 47:28 | 53 |
4
|
27 | 14 | 40:25 | 48 |
5
|
27 | 13 | 42:41 | 45 |
6
|
27 | 12 | 40:28 | 44 |
7
|
27 | 11 | 43:26 | 44 |
8
|
27 | 12 | 34:27 | 39 |
9
|
27 | 10 | 29:28 | 37 |
10
|
27 | 10 | 32:40 | 36 |
11
|
27 | 9 | 35:39 | 30 |
12
|
27 | 6 | 25:31 | 30 |
13
|
27 | 7 | 32:48 | 25 |
14
|
27 | 6 | 21:40 | 24 |
15
|
27 | 4 | 17:46 | 18 |
16
|
27 | 3 | 18:59 | 11 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Vysshaya Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Pershaya Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.