Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 41:5 | 27 |
2
|
11 | 7 | 24:20 | 22 |
3
|
7 | 7 | 32:4 | 21 |
4
|
9 | 7 | 14:8 | 21 |
5
|
10 | 6 | 24:10 | 19 |
6
|
10 | 4 | 22:25 | 13 |
7
|
10 | 3 | 15:25 | 11 |
8
|
11 | 3 | 10:20 | 11 |
9
|
10 | 2 | 10:32 | 7 |
10
|
8 | 1 | 6:16 | 6 |
11
|
11 | 1 | 6:25 | 5 |
12
|
9 | 1 | 5:19 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League (Nhóm Championship: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.