Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 21:9 | 22 |
2
|
9 | 5 | 15:6 | 18 |
3
|
8 | 4 | 15:7 | 15 |
4
|
8 | 4 | 13:10 | 13 |
5
|
9 | 3 | 10:7 | 12 |
6
|
9 | 3 | 9:11 | 12 |
7
|
8 | 3 | 9:12 | 10 |
8
|
5 | 2 | 9:6 | 9 |
9
|
7 | 3 | 12:14 | 9 |
10
|
8 | 2 | 10:12 | 9 |
11
|
7 | 2 | 4:5 | 8 |
12
|
8 | 2 | 8:15 | 8 |
13
|
8 | 0 | 6:12 | 5 |
14
|
9 | 0 | 3:18 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Play Offs: Tứ kết)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.