Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 11 | 34:12 | 39 |
2
|
18 | 11 | 25:17 | 35 |
3
|
18 | 10 | 30:20 | 33 |
4
|
18 | 9 | 27:21 | 33 |
5
|
18 | 6 | 20:21 | 22 |
6
|
18 | 7 | 22:29 | 22 |
7
|
18 | 6 | 26:25 | 21 |
8
|
17 | 6 | 15:25 | 21 |
9
|
17 | 5 | 19:23 | 19 |
10
|
18 | 5 | 16:21 | 19 |
11
|
18 | 5 | 17:30 | 18 |
12
|
18 | 4 | 13:20 | 17 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.