Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 12 | 44:7 | 36 |
2
|
12 | 11 | 39:12 | 33 |
3
|
13 | 6 | 26:28 | 20 |
4
|
12 | 6 | 23:18 | 19 |
5
|
13 | 5 | 18:21 | 18 |
6
|
13 | 3 | 10:22 | 13 |
7
|
13 | 4 | 20:33 | 13 |
8
|
12 | 3 | 15:26 | 10 |
9
|
13 | 2 | 19:26 | 9 |
10
|
13 | 2 | 15:36 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Liga Nữ (Nhóm Championship: )
- 1. Liga Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.