Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 13 | 51:13 | 43 |
2
|
18 | 11 | 45:24 | 37 |
3
|
18 | 11 | 30:23 | 34 |
4
|
18 | 7 | 41:23 | 27 |
5
|
18 | 8 | 22:25 | 26 |
6
|
18 | 5 | 29:24 | 23 |
7
|
18 | 5 | 31:35 | 20 |
8
|
18 | 5 | 26:41 | 19 |
9
|
18 | 5 | 28:56 | 18 |
10
|
18 | 0 | 12:51 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - OFC Champions League (Vòng sơ loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.