Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 12 | 36:13 | 39 |
2
|
16 | 9 | 25:21 | 29 |
3
|
16 | 8 | 36:22 | 27 |
4
|
16 | 7 | 28:26 | 25 |
5
|
16 | 6 | 29:28 | 23 |
6
|
16 | 7 | 17:17 | 23 |
7
|
16 | 6 | 23:21 | 22 |
8
|
16 | 6 | 26:28 | 21 |
9
|
16 | 4 | 22:31 | 18 |
10
|
16 | 5 | 10:29 | 15 |
11
|
16 | 4 | 22:30 | 14 |
12
|
16 | 3 | 13:21 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Division (Nhóm Thăng hạng: )
- 3. Division (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.