Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Zeleznicar Indjija 13 8 25:12 28
2 Hajduk Divos 14 8 22:9 28
3 Naftagas 14 8 22:9 27
4 Mladost Backi Jarak 14 8 25:17 27
5 Jedinstvo SP 14 7 21:17 25
6 Dinamo Pancevo 14 8 15:14 25
7 Sloven Ruma 14 5 23:21 19
8 Veternik 14 5 15:14 18
9 Vrbas 13 5 15:17 18
10 Sloboda DT 14 3 20:20 16
11 Sloga Conoplja 14 4 10:20 16
12 FK Indjija 14 3 15:17 14
13 Omladinac NB 14 4 14:19 14
14 Backa 14 3 13:18 13
15 Mladost Omoljica 14 2 12:23 9
16 Kikinda 14 1 10:30 7
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva Liga
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.