Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 20:8 | 28 |
2
|
13 | 7 | 20:8 | 26 |
3
|
13 | 7 | 18:11 | 24 |
4
|
13 | 6 | 18:9 | 21 |
5
|
13 | 5 | 19:17 | 20 |
6
|
13 | 5 | 13:12 | 20 |
7
|
13 | 5 | 15:9 | 20 |
8
|
13 | 6 | 17:23 | 20 |
9
|
14 | 4 | 14:11 | 19 |
10
|
14 | 5 | 16:18 | 19 |
11
|
13 | 4 | 18:17 | 17 |
12
|
13 | 4 | 14:14 | 16 |
13
|
13 | 3 | 16:18 | 15 |
14
|
14 | 4 | 12:21 | 14 |
15
|
13 | 2 | 13:23 | 9 |
16
|
13 | 1 | 9:19 | 7 |
17
|
13 | 1 | 11:25 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ligue 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 2 (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.