Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 18:9 | 21 |
2
|
10 | 6 | 12:8 | 20 |
3
|
9 | 5 | 14:8 | 16 |
4
|
10 | 5 | 12:11 | 16 |
5
|
10 | 5 | 11:10 | 16 |
6
|
9 | 4 | 10:8 | 15 |
7
|
10 | 3 | 16:11 | 14 |
8
|
9 | 4 | 14:12 | 14 |
9
|
10 | 4 | 14:12 | 14 |
10
|
10 | 4 | 11:9 | 14 |
11
|
10 | 3 | 9:7 | 14 |
12
|
10 | 3 | 8:11 | 13 |
13
|
9 | 4 | 11:15 | 13 |
14
|
10 | 3 | 14:14 | 11 |
15
|
10 | 3 | 11:18 | 11 |
16
|
10 | 1 | 8:15 | 7 |
17
|
10 | 1 | 9:17 | 7 |
18
|
10 | 1 | 5:12 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.