Trận đấu
Chung kết
Maccabi Haifa
0
Beitar Jerusalem
2
Bán kết
H. Beer Sheva
0
Hapoel Tel Aviv
2
Beitar Jerusalem
5
Hapoel Haifa
0
Chung kết
Hapoel Tel Aviv
1
Beitar Jerusalem
2
Hạng 5
Maccabi Tel Aviv
2
Hapoel Jerusalem
1
Hạng 7
Maccabi Haifa
0
Maccabi Bnei Raina
2
Hạng 9
Netanya
1
Kiryat Shmona
0
Hạng 11
Hapoel Petah Tikva
3
Ironi Tiberias
2
Hạng 13
SC Ashdod
2
Sakhnin
3
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 6:4 | 9 |
2
|
4 | 2 | 9:9 | 6 |
3
|
4 | 2 | 4:4 | 6 |
4
|
4 | 1 | 4:4 | 4 |
5
|
4 | 1 | 4:6 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 7)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 9)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 11)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 13)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 7:4 | 9 |
2
|
4 | 3 | 7:4 | 9 |
3
|
4 | 2 | 7:7 | 7 |
4
|
4 | 1 | 6:6 | 3 |
5
|
4 | 0 | 2:8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 7)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 9)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 11)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 13)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.