Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 10 | 36:22 | 34 |
2
|
17 | 11 | 30:16 | 33 |
3
|
17 | 8 | 29:18 | 29 |
4
|
17 | 8 | 26:26 | 28 |
5
|
17 | 8 | 36:25 | 27 |
6
|
17 | 9 | 32:28 | 27 |
7
|
17 | 7 | 34:28 | 26 |
8
|
16 | 7 | 27:19 | 26 |
9
|
17 | 7 | 33:26 | 26 |
10
|
17 | 7 | 23:28 | 23 |
11
|
16 | 5 | 25:19 | 22 |
12
|
17 | 4 | 29:26 | 21 |
13
|
16 | 6 | 21:28 | 21 |
14
|
17 | 5 | 30:31 | 18 |
15
|
17 | 4 | 18:46 | 14 |
16
|
17 | 2 | 17:45 | 11 |
17
|
17 | 2 | 15:30 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Bayern
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Regionalliga Bayern (Thăng hạng: )
- Oberliga Bayern - Relegation
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.