Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 15:5 | 23 |
2
|
9 | 7 | 21:6 | 22 |
3
|
10 | 6 | 15:10 | 20 |
4
|
9 | 6 | 14:7 | 19 |
5
|
9 | 5 | 15:9 | 17 |
6
|
10 | 5 | 15:10 | 16 |
7
|
9 | 4 | 18:9 | 15 |
8
|
9 | 4 | 16:8 | 15 |
9
|
9 | 4 | 16:11 | 15 |
10
|
9 | 2 | 9:12 | 9 |
11
|
9 | 1 | 10:14 | 7 |
12
|
9 | 1 | 8:16 | 6 |
13
|
9 | 1 | 5:16 | 6 |
14
|
9 | 1 | 7:21 | 5 |
15
|
9 | 0 | 9:24 | 3 |
16
|
9 | 0 | 2:17 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.