Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 9 | 25:15 | 29 |
2
|
13 | 8 | 19:13 | 27 |
3
|
13 | 8 | 19:13 | 26 |
4
|
13 | 6 | 21:12 | 24 |
5
|
13 | 6 | 18:17 | 20 |
6
|
13 | 4 | 13:9 | 19 |
7
|
13 | 4 | 16:12 | 18 |
8
|
13 | 5 | 15:17 | 18 |
9
|
13 | 4 | 19:12 | 17 |
10
|
12 | 5 | 17:16 | 17 |
11
|
13 | 4 | 12:11 | 17 |
12
|
13 | 3 | 18:17 | 15 |
13
|
12 | 3 | 19:21 | 13 |
14
|
13 | 2 | 9:16 | 12 |
15
|
13 | 2 | 7:12 | 11 |
16
|
13 | 1 | 15:19 | 10 |
17
|
13 | 2 | 14:22 | 10 |
18
|
13 | 1 | 8:30 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group B (Play Offs: )
- Serie D - Group B (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Oltrepo: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)