Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Nafta 15 13 36:11 41
2 Grosuplje 15 12 39:11 39
3 Beltinci 15 10 32:13 32
4 Tabor Sezana 14 9 17:8 30
5 Triglav 15 9 37:19 28
6 NK Bistrica 15 7 28:18 24
7 Bilje 15 5 14:17 20
8 Slovan Ljubljana 15 5 14:22 18
9 NK Krka 15 4 17:25 17
10 Krsko Posavje 15 5 13:35 16
11 Rudar 14 4 18:21 16
12 Dravinja 15 4 16:27 14
13 Jadran Dekani 15 3 16:23 12
14 NK Jesenice 15 2 17:37 9
15 Ilirija 15 1 18:31 9
16 ND Gorica 15 0 12:26 6
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva liga
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva liga (Thăng hạng: )
  • Rớt hạng