Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
21 | 18 | 69:14 | 55 |
2
![]() |
21 | 15 | 46:15 | 48 |
3
![]() |
21 | 12 | 46:30 | 40 |
4
![]() |
21 | 11 | 43:36 | 38 |
5
![]() |
21 | 9 | 40:37 | 31 |
6
![]() |
21 | 8 | 31:52 | 25 |
7
![]() |
21 | 6 | 36:32 | 24 |
8
![]() |
21 | 5 | 35:43 | 20 |
9
![]() |
21 | 1 | 28:56 | 10 |
10
![]() |
21 | 2 | 22:81 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Meistriliiga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Meistriliiga (Thăng hạng: )
- Esiliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Esiliiga B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.