Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
36 | 26 | 84:31 | 82 |
2
|
36 | 25 | 89:36 | 79 |
3
|
36 | 23 | 69:37 | 74 |
4
|
36 | 21 | 63:32 | 70 |
5
|
36 | 15 | 53:52 | 51 |
6
|
36 | 14 | 54:51 | 49 |
7
|
36 | 10 | 49:70 | 36 |
8
|
36 | 9 | 47:83 | 30 |
9
|
36 | 8 | 32:67 | 28 |
10
|
36 | 5 | 32:113 | 17 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Meistriliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Esiliiga