Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
29 | 19 | 64:31 | 62 |
2
|
29 | 18 | 60:30 | 61 |
3
|
29 | 16 | 53:22 | 56 |
4
|
29 | 16 | 63:38 | 54 |
5
|
29 | 16 | 66:40 | 53 |
6
|
29 | 12 | 46:45 | 42 |
7
|
29 | 11 | 42:41 | 39 |
8
|
29 | 10 | 46:45 | 38 |
9
|
29 | 11 | 52:65 | 38 |
10
|
29 | 10 | 45:58 | 38 |
11
|
29 | 10 | 47:54 | 35 |
12
|
29 | 11 | 50:71 | 35 |
13
|
29 | 8 | 35:44 | 32 |
14
|
29 | 9 | 53:69 | 31 |
15
|
29 | 7 | 30:60 | 25 |
16
|
29 | 3 | 27:66 | 12 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Superettan
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Superettan (Thăng hạng: )
- Division 1 - Tranh trụ hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.