Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 21 | 82:31 | 66 |
2
|
30 | 19 | 65:30 | 63 |
3
|
30 | 19 | 41:22 | 62 |
4
|
30 | 18 | 49:31 | 57 |
5
|
30 | 12 | 43:41 | 42 |
6
|
30 | 10 | 43:41 | 39 |
7
|
30 | 10 | 53:56 | 38 |
8
|
30 | 10 | 47:55 | 38 |
9
|
30 | 9 | 46:45 | 36 |
10
|
30 | 9 | 41:50 | 36 |
11
|
30 | 10 | 31:46 | 35 |
12
|
30 | 9 | 40:59 | 35 |
13
|
30 | 8 | 29:43 | 33 |
14
|
30 | 9 | 40:58 | 33 |
15
|
30 | 8 | 47:55 | 31 |
16
|
30 | 6 | 31:65 | 23 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Superettan
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Superettan (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.