Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 20 | 60:19 | 63 |
2
|
26 | 19 | 56:20 | 62 |
3
|
26 | 13 | 41:25 | 46 |
4
|
26 | 12 | 41:24 | 46 |
5
|
26 | 12 | 37:28 | 42 |
6
|
26 | 12 | 30:40 | 41 |
7
|
26 | 12 | 33:35 | 40 |
8
|
26 | 11 | 40:30 | 39 |
9
|
26 | 7 | 29:39 | 29 |
10
|
26 | 8 | 41:52 | 27 |
11
|
26 | 7 | 18:40 | 27 |
12
|
26 | 5 | 22:53 | 21 |
13
|
26 | 5 | 24:52 | 19 |
14
|
26 | 2 | 8:23 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Thu: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.