Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 19:5 | 28 |
2
|
11 | 8 | 16:4 | 26 |
3
|
11 | 6 | 18:10 | 22 |
4
|
11 | 5 | 18:13 | 18 |
5
|
11 | 5 | 21:15 | 17 |
6
|
11 | 4 | 13:14 | 16 |
7
|
11 | 5 | 11:16 | 16 |
8
|
11 | 4 | 12:11 | 15 |
9
|
10 | 4 | 9:9 | 15 |
10
|
11 | 3 | 13:14 | 15 |
11
|
11 | 4 | 15:18 | 14 |
12
|
11 | 3 | 14:14 | 11 |
13
|
10 | 3 | 11:14 | 11 |
14
|
10 | 2 | 8:9 | 10 |
15
|
11 | 3 | 9:17 | 9 |
16
|
11 | 2 | 9:18 | 9 |
17
|
11 | 2 | 12:18 | 8 |
18
|
10 | 2 | 11:20 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng A (Play Offs: )
- Serie D - Bảng A (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.