Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Slavia HK 13 8 27:9 27
2 Dvur Kralove 13 7 35:19 24
3 Novy Bydzov 13 6 34:21 23
4 Tyniste n. Orl. 14 6 26:21 22
5 Libcany 13 4 24:19 19
6 Trebes 13 5 24:20 19
7 Jaromer 12 4 18:10 18
8 Vrchlabi 13 5 22:24 18
9 Solnice 12 4 15:15 17
10 Chlumec nad Cidlinou B 13 5 20:21 17
11 SK Roudnice 13 5 14:19 17
12 Rychnov n. Kneznou 13 5 19:22 16
13 Jicin 13 4 16:19 16
14 Dobruska 14 3 11:23 15
15 Cerveny Kostelec 13 1 14:38 6
16 Zeleznice 11 1 11:30 5
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.