Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 12 | 32:7 | 39 |
2
|
15 | 11 | 33:8 | 35 |
3
|
15 | 8 | 35:26 | 26 |
4
|
15 | 7 | 23:22 | 26 |
5
|
15 | 8 | 28:29 | 26 |
6
|
15 | 7 | 21:23 | 26 |
7
|
15 | 6 | 32:23 | 23 |
8
|
15 | 6 | 28:29 | 21 |
9
|
15 | 5 | 24:25 | 19 |
10
|
15 | 4 | 22:26 | 19 |
11
|
15 | 6 | 18:37 | 19 |
12
|
15 | 4 | 22:26 | 16 |
13
|
15 | 4 | 24:29 | 16 |
14
|
15 | 4 | 21:26 | 15 |
15
|
15 | 3 | 23:29 | 15 |
16
|
15 | 3 | 18:21 | 13 |
17
|
15 | 3 | 20:25 | 12 |
18
|
15 | 1 | 17:30 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Sudwest
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Oberliga Play Offs
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.