Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 19:5 | 23 |
2
|
9 | 7 | 20:6 | 22 |
3
|
9 | 6 | 10:7 | 19 |
4
|
9 | 4 | 21:10 | 15 |
5
|
9 | 5 | 12:13 | 15 |
6
|
9 | 3 | 9:11 | 12 |
7
|
9 | 3 | 16:15 | 12 |
8
|
8 | 3 | 10:8 | 12 |
9
|
9 | 2 | 11:11 | 9 |
10
|
9 | 2 | 9:16 | 8 |
11
|
9 | 1 | 9:15 | 7 |
12
|
9 | 1 | 12:16 | 6 |
13
|
8 | 2 | 9:19 | 6 |
14
|
9 | 1 | 5:20 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Nhóm Championship: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Conference League Group: )
- Super League (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.