Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Shkendija Haracine 11 9 20:5 29
2 Bregalnica Stip 11 8 25:6 27
3 Ohrid 11 7 25:10 24
4 FK Skopje 11 7 26:13 23
5 Belasica 11 7 27:12 22
6 Detonit Plackovica 11 5 15:7 19
7 Novaci 11 5 19:11 17
8 Kozuf Gevgelija 11 4 15:8 16
9 Osogovo 11 5 17:12 16
10 Sasa 11 3 24:22 13
11 Teteks 11 3 18:24 10
12 Pobeda 11 3 12:31 10
13 Vardar Negotino 11 3 17:37 10
14 Prespa 11 2 10:27 6
15 Sloga Vinica 11 1 11:21 4
16 Golemo Konjari 11 1 4:39 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1. MFL
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. MFL (Thăng hạng: )
  • 2. MFL (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.