Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 20:5 | 29 |
2
|
11 | 8 | 25:6 | 27 |
3
|
11 | 7 | 25:10 | 24 |
4
|
11 | 7 | 26:13 | 23 |
5
|
11 | 7 | 27:12 | 22 |
6
|
11 | 5 | 15:7 | 19 |
7
|
11 | 5 | 19:11 | 17 |
8
|
11 | 4 | 15:8 | 16 |
9
|
11 | 5 | 17:12 | 16 |
10
|
11 | 3 | 24:22 | 13 |
11
|
11 | 3 | 18:24 | 10 |
12
|
11 | 3 | 12:31 | 10 |
13
|
11 | 3 | 17:37 | 10 |
14
|
11 | 2 | 10:27 | 6 |
15
|
11 | 1 | 11:21 | 4 |
16
|
11 | 1 | 4:39 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1. MFL
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. MFL (Thăng hạng: )
- 2. MFL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.