Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 8 | 17:11 | 29 |
2
|
15 | 7 | 22:15 | 24 |
3
|
15 | 7 | 15:13 | 24 |
4
|
15 | 6 | 14:12 | 23 |
5
|
15 | 6 | 13:14 | 22 |
6
|
15 | 6 | 18:14 | 21 |
7
|
15 | 4 | 20:16 | 20 |
8
|
15 | 4 | 12:11 | 20 |
9
|
15 | 4 | 15:18 | 17 |
10
|
15 | 4 | 18:22 | 17 |
11
|
15 | 3 | 15:18 | 14 |
12
|
15 | 2 | 8:23 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - HNL
- Prva NL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Druga NL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.