Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 11:5 | 19 |
2
|
9 | 5 | 17:10 | 17 |
3
|
9 | 5 | 13:11 | 16 |
4
|
8 | 4 | 18:11 | 14 |
5
|
8 | 4 | 15:8 | 14 |
6
|
9 | 4 | 8:9 | 13 |
7
|
9 | 3 | 10:12 | 11 |
8
|
8 | 2 | 9:14 | 10 |
9
|
9 | 3 | 5:12 | 10 |
10
|
8 | 2 | 7:5 | 9 |
11
|
8 | 2 | 9:11 | 9 |
12
|
9 | 1 | 11:10 | 9 |
13
|
9 | 2 | 10:15 | 8 |
14
|
9 | 1 | 7:17 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.