Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 20:8 | 26 |
2
|
12 | 8 | 24:10 | 25 |
3
|
12 | 5 | 16:19 | 17 |
4
|
12 | 4 | 14:14 | 16 |
5
|
12 | 4 | 14:18 | 16 |
6
|
12 | 4 | 12:16 | 16 |
7
|
12 | 3 | 17:16 | 14 |
8
|
12 | 4 | 17:20 | 14 |
9
|
12 | 2 | 11:15 | 10 |
10
|
12 | 2 | 11:20 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Prva NL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.