Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 11 | 23:5 | 35 |
2
|
13 | 7 | 19:12 | 25 |
3
|
13 | 7 | 19:11 | 24 |
4
|
13 | 6 | 20:8 | 23 |
5
|
13 | 6 | 22:15 | 21 |
6
|
13 | 6 | 23:14 | 20 |
7
|
13 | 5 | 18:15 | 20 |
8
|
13 | 5 | 11:11 | 19 |
9
|
13 | 5 | 17:20 | 18 |
10
|
13 | 5 | 21:23 | 16 |
11
|
13 | 4 | 16:21 | 15 |
12
|
13 | 3 | 11:23 | 12 |
13
|
13 | 2 | 12:19 | 12 |
14
|
13 | 2 | 10:16 | 12 |
15
|
13 | 2 | 10:21 | 9 |
16
|
13 | 1 | 6:24 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Nhóm Championship)
- Division 2 (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.