Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 12 | 52:5 | 36 |
2
|
12 | 11 | 61:4 | 33 |
3
|
12 | 8 | 28:14 | 26 |
4
|
13 | 7 | 18:19 | 23 |
5
|
14 | 6 | 29:41 | 20 |
6
|
12 | 6 | 31:12 | 19 |
7
|
14 | 2 | 13:42 | 10 |
8
|
12 | 2 | 12:41 | 7 |
9
|
12 | 1 | 9:27 | 5 |
10
|
13 | 0 | 8:56 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Championship Nữ (Nhóm Championship: )
- Championship Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.