Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 8 | 17:4 | 25 |
2
|
9 | 6 | 14:8 | 19 |
3
|
9 | 5 | 15:9 | 18 |
4
|
9 | 5 | 18:11 | 16 |
5
|
9 | 4 | 14:11 | 15 |
6
|
9 | 4 | 16:9 | 14 |
7
|
9 | 3 | 11:4 | 14 |
8
|
9 | 3 | 13:18 | 11 |
9
|
9 | 3 | 12:14 | 11 |
10
|
9 | 3 | 8:15 | 11 |
11
|
9 | 3 | 8:10 | 11 |
12
|
9 | 2 | 11:12 | 10 |
13
|
9 | 3 | 11:16 | 10 |
14
|
9 | 1 | 8:12 | 7 |
15
|
9 | 1 | 8:17 | 5 |
16
|
9 | 0 | 3:17 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Nhóm Championship: )
- Division 2 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.