Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 21:9 | 24 |
2
|
11 | 7 | 25:11 | 22 |
3
|
11 | 7 | 17:10 | 22 |
4
|
11 | 6 | 23:13 | 20 |
5
|
11 | 6 | 23:17 | 20 |
6
|
11 | 6 | 16:12 | 20 |
7
|
11 | 6 | 22:16 | 19 |
8
|
12 | 4 | 19:17 | 18 |
9
|
11 | 5 | 16:16 | 17 |
10
|
11 | 4 | 17:15 | 15 |
11
|
12 | 4 | 18:21 | 14 |
12
|
11 | 3 | 12:16 | 13 |
13
|
11 | 2 | 14:18 | 10 |
14
|
11 | 2 | 8:15 | 10 |
15
|
11 | 2 | 10:17 | 9 |
16
|
11 | 2 | 13:25 | 9 |
17
|
11 | 2 | 10:26 | 8 |
18
|
11 | 2 | 7:17 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.