Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 19:11 | 25 |
2
|
11 | 8 | 26:12 | 24 |
3
|
11 | 8 | 12:5 | 24 |
4
|
12 | 7 | 21:8 | 24 |
5
|
11 | 6 | 17:9 | 22 |
6
|
12 | 5 | 15:11 | 20 |
7
|
11 | 4 | 12:6 | 18 |
8
|
11 | 5 | 14:12 | 16 |
9
|
11 | 4 | 13:9 | 15 |
10
|
12 | 4 | 12:20 | 15 |
11
|
11 | 3 | 12:13 | 14 |
12
|
11 | 3 | 10:16 | 14 |
13
|
12 | 2 | 14:14 | 13 |
14
|
12 | 2 | 12:17 | 11 |
15
|
11 | 2 | 8:14 | 10 |
16
|
11 | 1 | 8:14 | 9 |
17
|
11 | 1 | 7:14 | 8 |
18
|
12 | 1 | 11:19 | 8 |
19
|
11 | 0 | 6:16 | 6 |
20
|
12 | 0 | 10:19 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Serie B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.