Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Leobendorf 14 11 24:9 35
2 Gloggnitz 14 8 17:9 28
3 Traiskirchen 14 8 40:18 28
4 Kremser 14 7 31:14 25
5 SV Oberwart 14 8 27:18 25
6 SV Donau 14 7 19:12 25
7 Horn 15 6 28:15 24
8 Parndorf 14 6 20:17 22
9 Donaufeld Wien 14 5 23:17 20
10 Sportunion Mauer 15 5 13:20 19
11 Marchfeld 14 4 16:15 18
12 Wiener Viktoria 14 5 17:21 17
13 Neusiedl 14 4 20:25 15
14 Wiener Sport-Club 14 3 14:29 13
15 Favoritner 14 3 11:26 9
16 Retz 14 1 11:33 6
17 TWL Elektra 14 1 10:43 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2. Liga
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.