Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 15 | 55:15 | 47 |
2
|
18 | 11 | 38:21 | 37 |
3
|
19 | 10 | 33:29 | 33 |
4
|
19 | 8 | 40:28 | 30 |
5
|
19 | 7 | 26:21 | 27 |
6
|
19 | 6 | 32:34 | 26 |
7
|
18 | 5 | 25:19 | 24 |
8
|
19 | 5 | 25:36 | 20 |
9
|
19 | 5 | 14:27 | 20 |
10
|
19 | 4 | 32:41 | 18 |
11
|
19 | 4 | 26:36 | 18 |
12
|
19 | 2 | 11:50 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Cymru Premier (Nhóm Championship)
- Cymru Premier (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.